Sau những giờ làm việc, giờ học mệt mỏi thì ngày nghỉ luôn là ngày mà các bạn học sinh quan tâm. Đây sẽ là ngày mà các bạn có thể thư giãn, đi chơi và quẩy hết sức sau những ngày học và làm việc hết mình. Chúng ta hãy cùng nhau điểm danh qua các ngày nghỉ lễ trong năm, đặc biệt là dịp Tết nguyên đán trong năm nhé!

IV. Một số mẫu câu giao tiếp về các ngày lễ trong tiếng Anh

1. “When is/ When’s + [holiday name]?” (Khi nào là [tên ngày lễ]?)

2. “How many days off during [holiday name]?” (Dịp [tên ngày lễ] được nghỉ mấy ngày?)

3. "Happy [holiday name]! How are you celebrating today?" (Chúc mừng [tên ngày lễ]! Bạn sẽ ăn gì hay làm gì trong ngày hôm nay?)

4. "What are your plans for [holiday name] this year?" (Bạn có kế hoạch gì cho ngày lễ [tên ngày lễ] năm nay không?)

5. "Did you enjoy your [holiday name] celebration this year?" (Bạn đã có một buổi lễ [tên ngày lễ] thú vị chưa?)

6. "What's your favorite part of [holiday name]?" (Phần nào của ngày lễ [tên ngày lễ] là ưa thích của bạn?)

7. "Do you have any special [holiday name] traditions in your family?" (Gia đình bạn có những truyền thống đặc biệt nào trong ngày lễ [tên ngày lễ] không?)

8. "Would you like to join us for [activity or event] later?" (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi vào [hoạt động hoặc sự kiện] sau đó không?)

9. "Let's raise a toast to [holiday name] and all the good things it brings!" (Cùng nhau nâng ly chúc mừng cho ngày lễ [tên ngày lễ] và tất cả những điều tốt đẹp mà nó mang lại!)

10. "Thanks for spending [holiday name] with us this year. We had a great time!" (Cảm ơn bạn đã dành thời gian bên chúng tôi trong ngày lễ [tên ngày lễ] năm nay. Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời!)

11. “It's great to see you all together. Let's enjoy the day!” (Rất vui được gặp mọi người. Hãy cùng tận hưởng ngày hôm nay!)

12. “Thank you for inviting me to celebrate with you. I'm having a great time!” (Cảm ơn bạn đã mời tôi đến ăn mừng cùng bạn. Tôi đang có một thời gian tuyệt vời!)

V. Một số hội thoại giao tiếp các ngày lễ trong tiếng Anh

(Xin chào, tôi có một món quà dành cho bạn.)

B: Oh, thank you so much! That’s so kind of you.

(Ồ, cảm ơn bạn nhiều! Bạn thật tốt bụng.)

A: You’re welcome. I hope you like it.

(Không có gì. Tôi hy vọng bạn thích nó.)

A: Are you ready for the party tonight?

(Bạn đã sẵn sàng cho bữa tiệc tối nay chưa?)

B: Yes, I am. What time should I come over?

(Đúng vậy, tôi đã sẵn sàng. Tôi nên đến lúc mấy giờ?)

A: The party starts at 7 pm, so you can come over anytime after that.

(Bữa tiệc bắt đầu lúc 7 giờ tối, vì vậy bạn có thể đến bất kỳ lúc nào sau đó.)

B: Sounds good. Do you need me to bring anything?

(Nghe có vẻ tốt. Bạn có cần tôi mang gì không?)

A: No, everything is taken care of. Just come and enjoy the party!

(Không cần, tất cả đã được sắp xếp. Chỉ cần đến và thưởng thức bữa tiệc!)

A: This food is amazing! Who made it?

(Đồ ăn này tuyệt vời quá! Ai làm nó vậy?)

B: Thank you! I did. I'm glad you like it.

(Cảm ơn bạn! Tôi làm nó đấy. Tôi rất vui khi bạn thích nó.)

A: You should open a restaurant. I would eat here every day!

(Bạn nên mở một nhà hàng. Tôi sẽ ăn ở đây mỗi ngày!)

B: Haha, thank you for the compliment. Maybe someday!

(Haha, cảm ơn bạn vì lời khen. Có lẽ một ngày nào đó!)

Các ngày lễ tính theo lịch dương (Calendar Holidays)

Ngày Học sinh - Sinh viên Việt nam

Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary

Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ho Chi Minh Communist Youth Union Foundation Anniversary

Ngày thành lập của Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh

Vietnam Reunification/ Liberation Day Day

Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất Đất nước

International Workers’s Day/ Labor Day

Celebrating the Victory of Dien Bien Phu

President Ho Chi Minh’s Birthday

Ngày Thương binh - Liệt sĩ Việt Nam

Vì các nạn nhân nhiễm chất độc màu da cam

August Revolution Commemoration Day

Vietnam Television  Foundation  Anniversary

Ngày Thành lập Đài truyền hình Việt Nam

Liberation Day of Hanoi Capital

Vietnamese Farmers' Association Foundation Day

Ngày Thành lập Hội Nông Dân Việt Nam

Law Day of the Socialist Republic of Vietnam

Ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam

=> TỔNG HỢP NHỮNG CÂU CHÚC TẾT HAY NHẤT BẰNG TIẾNG ANH

=> 50+ LỜI CHÚC MỪNG SINH NHẬT TIẾNG ANH HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT

II. Từ vựng về tên các ngày lễ trong năm tiếng Anh trên thế giới

Do sự đa dạng văn hóa và phần lớn dân số theo tín ngưỡng tôn giáo, có rất nhiều ngày lễ trên thế giới khác biệt hoàn toàn so với Việt Nam. Cùng tìm hiểu những những ngày lễ trong năm bằng tiếng Anh trên thế giới nhé.

Ngày Thứ Hai sau Giáng sinh (chủ yếu tại Anh và Canada)

=> LỜI CHÚC 20/10 BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT CHO NGƯỜI PHỤ NỮ BẠN YÊU!

=> TỔNG HỢP 100+ LỜI CHÚC 8/3 HAY NHẤT BẰNG TIẾNG ANH VÀ TIẾNG VIỆT

III. Một số từ vựng liên quan tới các ngày lễ trong năm tiếng Anh

1. Tradition (/trəˈdɪʃ.ən/): truyền thống

2. Custom (/ˈkʌs.təm/): tập quán, phong tục

3. Ritual (/ˈrɪtʃ.u.əl/): nghi thức, nghi lễ

4. Ceremony (/ˈser.ə.moʊ.ni/): lễ nghi, buổi lễ

5. Procession (/prəˈseʃ.ən/): diễu hành

6. Blessing (/ˈbles.ɪŋ/): sự ban phước

8. Worship (/ˈwɔːr.ʃɪp/): tôn thờ, thờ phượng

9. Light candles (/laɪt ˈkæn.dəlz/): thắp nến

10. Give thanks (/ɡɪv θæŋks/): cảm ơn

11. Remembrance (/rɪˈmem.brəns/): sự tưởng niệm

12. Honor (/ˈɑː.nɚ/): tôn vinh, kính trọng

13. Tribute (/ˈtrɪb.juːt/): sự tưởng nhớ, tôn vinh

14. Volunteer (/ˌvɑːl.ənˈtɪr/): tình nguyện viên

15. Donate (/ˈdoʊ.neɪt/): quyên góp, hiến tặng

16. Charity (/ˈtʃær.ə.ti/): từ thiện, tấm lòng nhân ái

17. Celebrate /ˈsɛləbreɪt/: tổ chức, kỷ niệm một dịp đặc biệt

18. Decorate /ˈdɛkəreɪt/: trang trí

27. Play games /pleɪ ɡeɪmz/: chơi trò chơi

28. Watch movies /wɑtʃ ˈmuvi:z/: xem phim

31. Host /hoʊst/: đăng cai tổ chức

33. Parade /pəˈreɪd/: diễu hành

34. Fireworks /ˈfaɪrˌwɝks/: pháo hoa

35. Toast /toʊst/: chúc mừng (bằng ly rượu)

36. Tet holiday /tet ˈhɑlədeɪ/: ngày tết

37. Lunar New Year /ˈluːnər nuː jɪr/: tết âm lịch

38. Family reunion /ˈfæməli riːˈjuːnjən/: đoàn tụ gia đình

39. Giving lucky money /ˈɡɪvɪŋ ˈlʌki ˈmʌni/: mừng tuổi, tặng lì xì

40. Dragon dance /ˈdræɡən dæns/: múa rồng

41. Lion dance /ˈlaɪən dæns/: múa lân

42. Firecracker /ˈfaɪərˌkrækər/: pháo hoa

43. Flower market /ˈflaʊər ˌmɑːrkɪt/: chợ hoa tết

44. Traditional costumes /trəˈdɪʃənəl ˈkɑːstjumz/: trang phục truyền thống

45. Calligraphy /kəˈlɪɡrəfi/: thư pháp

46. Chung cake /tʃʊŋ keɪk/: bánh chưng

47. Tet cake /tet keɪk/: bánh tét

48. Five-fruit tray /faɪv frut treɪ/: mâm ngũ quả

49. Apricot blossoms /ˈeɪprɪkɑːt ˈblɑːsəmz/: hoa mai

50. Peach blossoms /piːtʃ ˈblɑːsəmz/: hoa đào

51. Kite flying /kaɪt ˈflaɪɪŋ/: thả diều

52. Visiting pagodas /ˈvɪzɪtɪŋ ˈpæɡədəz/: đi chùa

53. Street parades /striːt pəˈreɪdz/: diễu hành trên đường

54. Tet market /tet ˈmɑːrkɪt/: chợ tết

55. Traditional games /trəˈdɪʃənəl ɡeɪmz/: trò chơi dân gian

56. Drum performance /drʌm pərˈfɔːrməns/: trống hội, trống quân đội

57. Call to the ancestors /kɔːl tə ði ˈænsestərz/: thờ cúng tổ tiên

58. Tet feast /tet fiːst/: tiệc tất niên

Hội thoại trong buổi diễu hành

A: Wow, look at all the floats and costumes!

(Ồ, nhìn vào tất cả các xe hoa và trang phục!)

B: I know, it’s amazing! This is my favorite part of the parade.

(Tôi biết, thật tuyệt vời! Đây là phần yêu thích của tôi trong cuộc diễu hành.)

A: The performers look so happy and enthusiastic.

(Những người biểu diễn trông rất hạnh phúc và hăng say.)

B: They really put on a great show. It’s always so much fun to watch.

(Họ thực sự đã tạo ra một chương trình tuyệt vời. Luôn luôn rất

Trên đây, Langmaster đã tổng hợp danh sách từ vựng về các ngày lễ trong năm tiếng Anh ở Việt Nam và trên thế giới. Các ngày lễ trong năm thật sự rất phong phú và đa dạng phải không nào? Hy vọng, với những từ vựng trên, bạn có thể áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và đời sống để kể cho bạn bè quốc tế nghe về ngày lễ bạn yêu thích nhé!

Các ngày lễ tính theo lịch âm (Lunar Holidays)

=> 200+ LỜI CHÚC VALENTINE NGỌT NGÀO NHẤT BẰNG TIẾNG ANH

=> LỜI CHÚC 20/11 BẰNG TIẾNG ANH Ý NGHĨA NHẤT DÀNH TẶNG THẦY CÔ!

I. Từ vựng về tên các ngày lễ trong năm bằng tiếng anh ở Việt Nam

Hằng năm, Việt Nam tổ chức rất nhiều ngày lễ kỷ niệm để ghi nhớ những sự kiện quan trọng trong lịch sử cũng như tôn vinh những nghề nghiệp có đóng góp to lớn cho xã hội. Bạn có nhớ ngày lễ 2/9 tiếng Anh là gì, ngày lễ 30/4 tiếng Anh là gì không? Ngoài ra, còn rất nhiều ngày đặc biệt khác như Ngày Trái Đất (tắt điện 1 tiếng để bảo vệ môi trường), Ngày Nhà giáo (thể hiện lòng kính trọng và biết ơn đến các thầy, cô giáo)… Các ngày lễ này là dịp để mọi người cùng nhau kỷ niệm, tôn vinh những giá trị văn hóa và quan tâm đến môi trường, sức khỏe cũng như sự phát triển của đất nước.

Bây giờ, chúng ta sẽ liệt kê các từ vựng về các ngày lễ lớn của Việt Nam theo thứ tự các tháng trong năm theo cả lịch dương và lịch âm nhé!