Bằng cấp do trường đại học cấp khi sinh viên hoàn thành chương trình học, có ba cấp độ:
Cách Dùng Các Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
Thông thường, để hỏi về cảm xúc bằng tiếng anh thì câu “What are you feeling now?” được sử dụng thường xuyên trong các mẫu câu giao tiếp với nghĩa là Cảm giác của bạn lúc này thế nào? Hãy lưu ý rằng, các câu hỏi dưới đây là những dòng câu để hỏi thăm sức khỏe ngày hôm nay, không sử dụng để hỏi về những cảm xúc của con người bằng tiếng Anh:
Ex: I feel terrific – Tôi cảm thấy tuyệt vời.
Ex: I’m tired – Tôi cảm thấy mệt mỏi.
Ex: I get worn out – Tôi bị kiệt sức.
Ex: I’m feeling awesome – Mình đang cảm thấy rất tuyệt vời.
Ex: He looks embarrassed – Anh ấy trông có vẻ ngại ngùng.
Ex: Are you sick? Bạn có cảm thấy ốm dưới người không?Do you feel bored? Bạn có cảm thấy chán không?
Trên đây là những kiến thức bổ ích về các từ vựng chỉ cảm xúc trong tiếng Anh mà KISS English muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp với bạn. Chúc bạn có thời gian học vui vẻ và hiệu quả.
I. Khái niệm về các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh
Các từ chỉ số lượng thường xuất hiện phổ biến cả trong viết lẫn nói để diễn đạt về số lượng đối tượng, hành động hoặc khái niệm trong một câu.
Đôi khi, giữa các từ này có thể gây nhầm lẫn, vì vậy, hiểu rõ các từ này là điều cần thiết.
A large number of/ The number of
Cụm A large number of dùng với danh từ số nhiều + động từ chia ở số nhiều. Cụm the number of dùng với danh từ số nhiều + động từ chia ở số ít
A large number of students are learning English.
Rất đông học sinh đang học tiếng Anh.
The number of days in a week is seven.
Số lượng ngày trong tuần là 7 ngày.
Hai cụm này đi kèm với danh từ không đếm. Nghĩa của a little là không nhiều nhưng đủ. Còn little ám chỉ là gần như không có.
We managed to save a little money.
Chúng tôi đã tiết kiệm được chút tiền.
She works a lot and gets little time to relax.
Cô ấy làm việc rất nhiều và có ít thời gian để thư giãn.
Cả 2 đều được dùng với danh từ đếm được. Nghĩa của a few là không nhiều nhưng đủ. Few là gần như không có. (quá ít so với kì vọng)
She just invited a few friends to her new house.
Cô ấy chỉ mời vài người bạn đến thăm nhà mới.
There are few empty rooms in the hotel now.
Hiện tại khách sạn còn ít phòng trống lắm.
All được dùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
All people are excited about his performance.
Tất cả mọi người rất phấn kích với phần trình diễn của anh ấy.
Các cụm này đi kèm với danh từ số nhiều.
It was Sunday and most of the shops were shut.
Là Chủ Nhật và hầu hết các cửa hàng đều đóng cửa.
Some of his jokes were very rude.
Một vài chuyện cười của anh ấy rất thô tục.
Many of her friends have already left home.
Nhiều bạn bè của cô ấy vừa mới rời nhà.
Tóm lại, các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh có vai trò quan trọng để diễn đạt về số lượng của các đối tượng, từng phần hoặc toàn bộ trong câu. Lang Kingdom chúc bạn học vui cùng từ chỉ số lượng nhé!
Mời bạn xem thêm video của thầy Thắng Phạm:
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn tất tần tật về các từ chỉ cảm xúc trong tiếng anh. Hãy theo dõi nhé.
Cụm từ chủ đề Tâm trạng nhất định cần nhớ để lên trình nói tiếng Anh vèo vèo:
Khi nói về cảm xúc trong tiếng Anh, chúng ta không chỉ đơn giản sử dụng những từ như happy, sad, good hay bad. Từ vựng tiếng anh về cảm xúc vô cùng đa dạng và phong phú. Vậy nên trong bài viết ngày hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn các từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh.
Các Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh Thông Dụng
Over the moon: rất hạnh phúc, sung sướng
Ví dụ:She was over the moon when Tim gave her a diamond ring. (Cô ấy vui sướng vô cùng khi Tim tặng cô ấy cái nhẫn kim cương.)
Thrilled to bits: vô cùng hài lòng
Ví dụ:My mother was thrilled to bits with my results at school. (Mẹ tôi rất hài lòng với thành tích học ở trường của tôi.)
On cloud nine: hạnh phúc như ở trên mây.
Ví dụ:When they got married, they was on cloud nine for several months.(Khi họ mới cưới nhau, họ hạnh phúc như ở trên mây trong vào tháng.)
To live in a fool’s paradise: sống trong hạnh phúc ảo tưởng
Nói về ai đó đang vui vẻ và hạnh phúc vì không biết hoặc không muốn chấp nhận sự thật, thực tế khó khăn.
Ví dụ:Stop living in a fool’s paradise, you know that you can not leave the problem to be solved itself.(Dừng việc sống trong ảo tưởng đi, cậu biết là không thể để vấn đề đó tự giải quyết được mà!)
To puzzle over: băn khoăn, cố tìm hiểu về điều gì trong thời gian dài
Ví dụ:He’s still puzzled over the strange phone at midnight.(Anh ấy vẫn đang cố tìm hiểu về cuộc gọi kỳ lạ lúc nửa đêm.)
Be ambivalent about: đắn đo mâu thuẫn, nửa yêu nửa ghét.
Ví dụ:Kevin was ambivalent about taking the offer to move to Vietnam.(Kevin đắn đo không biết có nên nhận lời đề nghị chuyển đến Việt Nam hay không.)
Be at the end of your rope: hết kiên nhẫn, hết sức chịu đựng
Ví dụ:When Helen discovered she had breast cancer, she was at the end of her rope.(Khi Helen phát hiện ra mình mắc ung thư vú, cô ấy đã bất lực muốn buông xuôi.)
To bite someone’s head off: trả lời một cách bực bội, nổi giận vô cớ
Ví dụ:He was so kind to offer to help you, and look what you do? – you didn’t have to bite his head off!(Anh ấy đã tốt bụng và đề nghị giúp đỡ cậu, mà cậu thì làm gì? Cậu đâu cần thiết phải nổi giận vô với anh ấy.)
Be in black mood: tâm trạng bức bối, dễ nổi cáu
Ví dụ:Don’t keep walking around me! I’m in a black mood today.(Đừng có đi loanh quanh tớ nữa! Hôm nay tớ đang bực bội lắm.)
Be petrified of: hoảng sợ, sợ điếng người
Ví dụ:Anna is petrified of dogs.(Anna sợ chó lắm.)
II. Cách dùng của các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh
Từ này thường được dùng trong câu khẳng định. Nó được dùng với cả danh từ đếm được (countable nouns) và danh từ không đếm được (uncountable nouns)
Many dùng được cả trong câu khẳng định. Many dùng cho danh từ đếm được, much dùng cho danh từ không đếm được.
He forgot many important documents.
Anh ấy để quên nhiều tài liệu quan trọng.
I had to collect much information.
Tôi phải thu thập nhiều thông tin.
* Chúng ta có thể sử dụng too much hay so many trong câu khẳng định.
We spent too much time for this holiday.
Chúng tôi đã dành quá nhiều thời gian cho kì nghỉ này.
I shared so many stories with my friends.
Tôi chia sẻ rất nhiều câu chuyện với bạn bè.
A lot of/ lots of/ plenty of
Chúng được dùng trong câu khẳng định, và dùng được với cả danh từ đếm được và không đếm được.
A lot of my friends visit me at the weekend.
Nhiều người bạn đã thăm tôi vào cuối tuần.
She sold lots of books at the fair.
Cô ấy đã bán được nhiều sách ở hội chợ.
Plenty of items was sold in the exhibition.
Nhiều hàng hóa được bày bán ở triển lãm.
He puts a lot of sugar into his cup.
Cụm này có nghĩa là rất nhiều và thường đi kèm với danh từ không đếm được.
A great deal of milk is sold here.