Offenbar hast du diese Funktion zu schnell genutzt. Du wurdest vorübergehend von der Nutzung dieser Funktion blockiert.

V. Cách tính Purchasing power parity

Muốn tính PPP tuyệt đối ta lấy chi phí của một hàng hoá bằng một loại tiền tệ chia cho chi phí của chính hàng hoá đó bằng một loại tiền tệ khác (thường là đồng USD).

Tỷ giá PPP = Giá của hàng hoá X tại quốc gia A/Giá của hàng hoá X tại quốc gia B.

Muốn tính tỷ giá PPP tương đối, cần giả định tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ được điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát.

VI. Mối quan hệ giữa PPP với GDP

PPP và GDP trong nền kinh tế chung

Để có thể so sánh được các dữ liệu tổng thể quy mô nền kinh tế của các quốc gia khác với nhau thì các tổ chức tài chính quốc tế thường chuyển đổi GDP của các quốc gia theo một loại tiền tệ chung (thông thường sẽ là đồng USD). Một trong hai phương pháp chuyển đổi chính là sử dụng tỷ giá hối đoái ngang giá sức mua (PPP). PPP tính toán lại GDP của một quốc gia như thể nó được định giá đúng tại Hoa Kỳ - quốc gia có đồng tiền chung USD, khiến việc so sánh GDP trở nên dễ dàng hơn.

PPP cho phép so sánh sản lượng của các nền kinh tế và phúc lợi của người dân thực tế, từ đó, kiểm soát được sự khác biệt về mức giá giữa các quốc gia.

Việc sử dụng PPP từ ICP mở rộng sang các nền kinh tế nhóm theo chỉ số khối lượng và mức giá, để phân tích những thay đổi theo thời gian trong GDP bình quân đầu người tương đối và giá cả, đồng thời, sử dụng chúng làm giảm phát cho các khoản chi tiêu khác.

IV. Vai trò của phương pháp Purchasing power parity

Lợi ích của phương pháp Purchase Power Parity

Về mặt lý thuyết, mục đích tạo ra PPP nhằm xác định những điều chỉnh cần thiết trong tỷ giá hối đoái của hai loại tiền tệ để làm sức mua của chúng ngang bằng với nhau.

PPP được sử dụng rộng rãi để chuyển đổi dữ liệu tài khoản quốc gia, chẳng hạn như GDP, thành một loại tiền chung, đồng thời loại bỏ tác động của chênh lệch mức giá giữa các quốc gia. PPP rất hữu ích trong việc so sánh tổng sản phẩm quốc nội của hai quốc gia với nhau, bởi vì nó có thể giúp điều chỉnh sự khác biệt về giá trị của một đơn vị tiền tệ giữa các quốc gia.

PPP đóng vai trò chính trong các phân tích được thực hiện bởi các nhà hoạch định chính sách, các tổ chức đa phương và các chủ thể khu vực tư nhân… đưa ra dự đoán kinh tế, chẳng hạn như: Liên hợp quốc sử dụng PPP để đưa ra các mục tiêu phát triển bền vững, chỉ tiêu phát triển con người, Ngân hàng Thế giới sử dụng để tính toán tỷ lệ nghèo, quy mô nền kinh tế và mức giá trong Chỉ số phát triển thế giới, Quỹ tiền tệ Quốc tế IMF sử dụng để tổng hợp nhóm quốc gia, tỷ lệ tăng trưởng trong triển vọng kinh tế thế giới…

Hiểu được PPP giữa các quốc gia khác nhau cho phép các nhà kinh tế biết được sức khỏe các nền kinh tế trên toàn cầu ra sao, quốc gia nào có nền kinh tế mạnh hơn, bất chấp các giá trị khác nhau của các loại tiền tệ khác nhau. Cả IMF và Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) đều sử dụng so sánh PPP để đưa ra dự đoán kinh tế và đề xuất các thay đổi chính sách liên quan.

I. Purchasing power parity là gì?

Purchasing Power Parity sức mua tương đương hay ngang giá sức mua đo lường tổng lượng hàng hoá và dịch vụ mà một đơn vị tiền tệ của một quốc gia có thể mua ở một quốc gia khác.

Hay nói một cách đơn giản thì phép tính ngang giá sức mua cho bạn biết mọi thứ sẽ có giá bao nhiêu nếu tất cả các quốc gia sử dụng cùng một loại tiền tệ.

PPP có thể được sử dụng để chuyển đổi chi phí của một giỏ hàng hóa và dịch vụ thành một loại tiền tệ chung, đồng thời loại bỏ sự khác biệt về mức giá giữa các quốc gia. Nói cách khác, PPP cân bằng việc mua sức mạnh của tiền tệ.

Theo khái niệm của PPP thì nếu giỏ hàng hoá được định giá như nhau ở hai quốc gia bất kỳ, đã tính đến tỷ giá hối đoái, thì đồng tiền của hai quốc gia ở trạng thái cân bằng hay còn được gọi là tiền tệ ngang giá.

Ví dụ, một áo phông ở Mỹ có giá 10 USD, tại Việt Nam có giá 150,000 đồng. Để so sánh giá, đầu tiên chuyển đổi tiền Việt sang tiền Đô, 150 ngàn đồng tương đương 6.34 Đô, lúc đó PPP sẽ là 6.34/10 = 0.634. Như vậy, để mua được 1 chiếc áo phông, nếu Việt Nam phải bỏ 1 USD thì tại Mỹ chỉ phải bỏ chưa đến 634 cent mà thôi.

ICP (The International Comparison Program) là cơ quan thu thập và so sánh dữ liệu về giá cả và chi tiêu GDP để ước tính và công bố sức mua tương đương PPP cho các nền kinh tế trên toàn thế giới.

Nghĩa của từ happy - happy là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao) 2. may mắn, tốt phúc 3. sung sướng, hạnh phúc 4. khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...) 5. (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)

Offenbar hast du diese Funktion zu schnell genutzt. Du wurdest vorübergehend von der Nutzung dieser Funktion blockiert.

PPP - ngang giá sức mua là một thước đo phân tích kinh tế vĩ mô phổ biến để so sánh năng suất kinh tế và mức sống tại các quốc gia đó là sức mua tương đương (Purchasing Power Parity). PPP là một lý thuyết kinh tế so sánh các loại tiền tệ của các quốc gia khác nhau thông qua cách tiếp cận “giỏ hàng hoá” của họ.

III. Ưu và nhược điểm của ngang giá sức mua (PPP)

Lợi ích của chỉ số PPP trong nền kinh tế chung

Happy là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa

Happy là một tính từ trong tiếng Anh

Happy: Vui, may mắn, hanh phúc,...

A happy smile: Một nụ cười hạnh phúc.

She didn’t look very happy yesterday: Hôm qua trông cô ấy không vui mấy.

Are you trying to say that you're not happy with your success?: Bạn đang cố gắng nói rằng bạn không hài lòng với thành công của mình?

It must be a beautiful and happy place; and I wish to know all about it. (Đó phải là một nơi đẹp đẽ và hạnh phúc; và tôi muốn biết tất cả về nó.)

the pursuit of happiness: mưu cầu hạnh phúc

Her eyes shone with happiness: Đôi mắt cô ánh lên niềm hạnh phúc.

I wish you all the happiness you so deserve: Tôi cầu chúc cho bạn tất cả những hạnh phúc mà bạn rất xứng đáng.

Happiness (about/with something): Hạnh phúc về điều gì đó/ với điều gì đó

Ví dụ: The meeting expressed happiness about the progress made. (Cuộc họp bày tỏ sự vui mừng về những tiến bộ đã đạt được.)

Xem thêm: Danh từ của Imagine là gì? Word form của Imagine và cách dùng

Word form hay word family chỉ nhóm từ đều có chung một từ gốc, các từ khác nhau bởi thêm tiền tố hoặc hậu tố vào nó.

Didn't he realize that your happiness had value too? (Anh ấy không nhận ra rằng hạnh phúc của bạn cũng có giá trị sao?

She was annoyed because she feared it would lead to unhappiness.

(Cô ấy khó chịu vì sợ sẽ dẫn đến chuyện không vui.)

I'd be happy knowing you're safe. (Tôi sẽ rất hạnh phúc nếu biết bạn vẫn an toàn.)

He was unhappy about something. (Anh ấy đã không vui về một vài điều gì đó)

They had been happily married for twenty years. (Họ đã kết hôn hạnh phúc trong hai mươi năm.)

‘I’ve made a big mistake,’ she said unhappily. ("Tôi đã phạm một sai lầm lớn", cô ấy nói một cách không vui.)

Học thêm cách từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “happy" để gia tăng vốn từ và sử dụng nhiều cách diễn đạt khi nói tiếng Anh bạn nhé.

Jubilant: Vui sướng, tưng bừng, hớn hở

Unhappy: Không vui, không hạnh phúc

Một số cụm từ hay gặp với happy:

A happy ending: Một kết thúc có hậu

Happy birthday: Chúc mừng sinh nhật

Happy Thanksgiving: Chúc mừng ngày lễ tạ ơn

Happy holidays! Ngày nghỉ vui vẻ

Happy new year: Chúc mừng năm mới

Happy National Day of Vietnam! Mừng ngày Quốc Khánh Việt Nam

A happy life: Một cuộc đời hạnh phúc

Get rich and be happy: Chúc an khang và thịnh vượng

1. (not) a happy bunny: (không) hài lòng về một tình huống

Vd: She wasn't a happy bunny at all. (Cô ấy không hài lòng chút nào)

2. a happy event: Ngày sinh nhật của một đứa bé

3. a/the happy medium: một cái gì đó ở giữa hai lựa chọn hoặc hai cách để làm một cái gì đó

Dưới đây là một số cấu trúc câu hay dùng với happy

Happy to do sth: Vui, hạnh phúc khi làm điều gì đó

Happy for somebody: Vui mừng, hạnh phúc cho ai đó

Make someone happy: Làm ai đó hạnh phúc

​​We are happy to announce the engagement of our daughter. (Chúng tôi rất vui khi thông báo về lễ đính hôn của con gái chúng tôi.)

I'm very happy for you (Tôi rất vui cho bạn)

I’m happy (that) you could come. (Tôi rất vui rằng bạn có thể đến)

Trên đây là những kiến thức hữu ích về từ “happy” và danh từ của happy. Monkey mong rằng bạn đã hiểu toàn bộ bài viết này, và cũng sẽ thành thạo sử dụng một số word forms của từ happy khi cần thiết.