Trung tâm điều hành Tìm Gọi Taxi
III. Thông tin liên hệ và đặt vé
Để biết thêm thông tin chi tiết và đặt vé, bạn có thể liên hệ:
Khám phá Bình Định, cảm nhận vẻ đẹp hoang sơ và hùng vĩ của Hòn Sẹo, và trải nghiệm những chuyến đi thú vị cùng Thuận Thảo – người bạn đồng hành tin cậy của bạn trên mỗi hành trình.
The developer, THUAN THAO PHARMA LIMITED COMPANY, indicated that the app’s privacy practices may include handling of data as described below. For more information, see the developer’s privacy policy.
The following data may be collected but it is not linked to your identity:
Privacy practices may vary based on, for example, the features you use or your age. Learn More
Lưu ý khi lựa chọn ống nhựa PVC chất lượng cao
Khi lựa chọn ống nhựa PVC chất lượng cao, việc xem xét các yếu tố quan trọng có thể giúp đảm bảo rằng bạn chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Dưới đây là các lưu ý quan trọng cần cân nhắc:
Kiểm tra nguồn gốc và nhà sản xuất: Lựa chọn ống nhựa PVC từ các nhà sản xuất hoặc thương hiệu uy tín, đã có kinh nghiệm và danh tiếng trong ngành. Đồng thời, kiểm tra xem sản phẩm có tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, ASTM hay không, điều này đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng và an toàn.
Xem xét chất liệu và cấu tạo: Đảm bảo rằng ống nhựa PVC được làm từ nguyên liệu PVC chất lượng cao, không chứa tạp chất hay phụ gia gây hại. Đảm bảo rằng ống có khả năng chống ăn mòn, chống UV, và bền bỉ trong các điều kiện môi trường khác nhau.
Đánh giá các chỉ số kỹ thuật: Kiểm tra độ dày của ống và các chỉ số bền cơ học như khả năng chịu áp lực. Ống nhựa PVC chất lượng cao cần có độ dày đồng đều và khả năng chịu lực tốt. Đối với ứng dụng ở môi trường có nhiệt độ cao, chọn ống nhựa PVC có khả năng chịu nhiệt tốt, không bị biến dạng hay hỏng hóc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Kiểm tra các thông số kỹ thuật: Đảm bảo rằng kích thước và đường kính của ống phù hợp với yêu cầu của hệ thống mà bạn đang lắp đặt. Cần xem xét kỹ lưỡng các thông số về khả năng chịu áp lực của ống, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng dẫn nước, khí nén hay hóa chất.
Xem xét chi phí và bảo hành: Mặc dù giá cả không phải là yếu tố duy nhất để đánh giá chất lượng, nhưng trước khi mua bạn nên so sánh giá giữa các nhà cung cấp để đảm bảo bạn nhận được giá trị tốt nhất cho sản phẩm. Ngoài ra, cần kiểm tra chính sách bảo hành của sản phẩm để đảm bảo rằng bạn được hỗ trợ trong trường hợp có vấn đề xảy ra sau khi mua hàng.
Đánh giá khả năng dễ thi công và lắp đặt: Chọn ống nhựa PVC có thiết kế dễ lắp đặt và thi công, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình lắp đặt. Đảm bảo rằng ống nhựa PVC tương thích với các phụ kiện và thiết bị khác trong hệ thống của bạn.
Xem xét các yếu tố bảo vệ môi trường: Ưu tiên các sản phẩm nhựa PVC có khả năng tái chế cao hoặc được sản xuất với quy trình thân thiện với môi trường. Chọn các sản phẩm có ít ảnh hưởng đến môi trường trong quá trình sử dụng và thải bỏ.
Ống Thuận Thảo: Lựa chọn hoàn hảo cho ống nhựa PVC chất lượng cao
Ống bạt cốt dù của Ống Thuận Thảo được cấu tạo từ nhựa PVC và gia cố bằng lớp vải dù bền bỉ. Lớp cốt dù giúp tăng cường khả năng chịu áp lực và chống rách, mài mòn. Loại ống này rất linh hoạt, dễ dàng uốn cong và lắp đặt trong các điều kiện địa hình phức tạp. Ống bạt cốt dù thích hợp cho các hệ thống cấp thoát nước, tưới tiêu trong nông nghiệp, và các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng chống mài mòn.
Ống nhựa PVC lõi thép của Ống Thuận Thảo được thiết kế với lớp lõi thép xoắn bên trong để gia tăng độ cứng và khả năng chịu lực. Lớp lõi thép không chỉ giúp ống chống lại các lực kéo và áp lực cao mà còn giữ tính linh hoạt cần thiết. Loại ống này lý tưởng cho các ứng dụng trong hệ thống cấp nước, dẫn khí, và truyền tải hóa chất nhẹ trong công nghiệp, nơi cần sự bền bỉ và khả năng chịu áp lực tốt.
Xem thêm Ống nhựa PVC lõi thép tại đây
Hướng dẫn đọc bản vẽ kỹ thuật
Khi xem xét bản vẽ kỹ thuật, cần lưu ý đến các thông số sau đây:
Đường kính ngoài (OD): Thường được ký hiệu một cách rõ ràng trên bản vẽ.
Độ dày thành ống (WT): Được ghi chú tại các mặt cắt ngang của ống.
Chiều dài (L): Thể hiện tổng chiều dài của từng đoạn ống.
Áp suất làm việc (PN): Thường được ghi chú rõ ràng, đặc biệt trong các hệ thống chịu áp lực cao.
Các bản vẽ kỹ thuật thường được kèm theo bảng thông số chi tiết, hỗ trợ người dùng trong việc xác định và so sánh các quy cách của ống nhựa PVC một cách chính xác.
Các tiêu chuẩn đánh giá quy cách ống nhựa PVC
ASTM (Hiệp hội Kiểm tra và Vật liệu Hoa Kỳ) là một tiêu chuẩn nổi bật tại Mỹ, quy định các thông số kỹ thuật và phương pháp thử nghiệm cho ống nhựa PVC. Tiêu chuẩn này thường được áp dụng rộng rãi trong các dự án quốc tế.
ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế) cung cấp các tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm các quy định liên quan đến kích thước, áp suất và chất lượng của ống nhựa PVC. ISO đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính đồng nhất và khả năng tương thích giữa các sản phẩm từ các nhà sản xuất khác nhau.
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) quy định các yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử nghiệm đối với ống nhựa PVC. Các nhà sản xuất và người tiêu dùng trong nước cần tuân thủ các tiêu chuẩn này nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Xem thêm >>> Tiêu chuẩn Việt Nam về ống nhựa PVC: Tuân thủ quy định
Nhãn mác và ký hiệu trên ống nhựa PVC
Trên mỗi ống nhựa PVC thường xuất hiện các ký hiệu và nhãn mác nhằm cung cấp thông tin về quy cách và đặc tính của sản phẩm. Những ký hiệu này bao gồm:
OD (Outside Diameter): Đường kính ngoài của ống.
WT (Wall Thickness): Độ dày thành ống.
PN (Pressure Nominal): Chỉ số áp suất danh nghĩa mà ống có thể chịu được.
ISO/ASTM/TCVN: Tiêu chuẩn mà ống đáp ứng.
Nhiệt độ tối đa: Nhiệt độ cao nhất mà ống có thể hoạt động an toàn.
Ví dụ, trên nhãn mác của một ống có ghi: “OD 100mm, WT 3.2mm, PN 18, ISO 4427”, những thông số này có nghĩa là ống có đường kính ngoài 100mm, độ dày thành ống 3.2mm, chịu được áp suất danh nghĩa 18 bar và đáp ứng tiêu chuẩn ISO 4427.
Các thông số kỹ thuật chính của ống nhựa PVC
Đường kính trong của ống PVC là kích thước đường kính của phần lòng ống, nơi chất lỏng hoặc khí đi qua. Đường kính trong thường được đo bằng milimét (mm) hoặc inch.
Xem thêm >>> Đường kính ống nhựa PVC: Bảng tra cứu nhanh & chính xác
Độ dày của thành ống PVC là khoảng cách giữa mặt ngoài và mặt trong của ống. Độ dày thành ống quyết định khả năng chịu áp lực và độ bền của ống. Thường được đo bằng milimét (mm).
Chiều dài của ống PVC là kích thước từ đầu đến cuối của ống. Chiều dài thường được đo bằng mét (m) hoặc foot (ft). Các ống PVC có thể được sản xuất và cung cấp theo các chiều dài tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Áp suất làm việc là mức áp suất tối đa mà ống PVC có khả năng chịu đựng trong quá trình hoạt động liên tục dưới điều kiện bình thường mà không gặp phải hư hỏng. Thông số này đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn ống cho các hệ thống yêu cầu áp suất cao.
Xem thêm >>> Ống nhựa PVC chịu được áp suất bao nhiêu?
Nhiệt độ hoạt động của ống PVC là khoảng nhiệt độ mà ống có thể hoạt động một cách an toàn và hiệu quả. Nhiệt độ này có tác động lớn đến hiệu suất và độ bền của ống nhựa PVC. Nếu nhiệt độ vượt quá giới hạn cho phép, ống nhựa PVC có thể bị biến dạng hoặc giảm độ bền.
Xem thêm >>> Ống nhựa PVC chịu nhiệt: Sự lựa chọn thông minh của người tiêu dùng